Vietnamese Meaning of austro-asiatic language
Ngôn ngữ Nam Đảo
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ Nam Đảo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of austro-asiatic language
- austro-asiatic => Nam Á
- austrine => ôxtrin
- austrian winter pea => Đậu Hà Lan mùa đông Áo
- austrian schilling => Schilling Áo
- austrian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Áo
- austrian capital => Vienna
- austrian => người Áo
- austria-hungary => Áo-Hung
- austria => Áo
- australopithecus robustus => Australopithecus robustus
- austrocedrus => austrocedrus
- austrocedrus chilensis => Austrocedrus chilensis
- austro-hungarian => Áo-Hung
- austromancy => Austromancy
- austronesia => Nam Đảo
- austronesian => Nam Đảo
- austronesian language => Ngôn ngữ Nam Đảo
- austrotaxus => austrotaxus
- austrotaxus spicata => Austrotaxus spicata
- auszug => trích đoạn
Definitions and Meaning of austro-asiatic language in English
austro-asiatic language (n)
a family of languages spoken in southern and southeastern Asia
FAQs About the word austro-asiatic language
Ngôn ngữ Nam Đảo
a family of languages spoken in southern and southeastern Asia
No synonyms found.
No antonyms found.
austro-asiatic => Nam Á, austrine => ôxtrin, austrian winter pea => Đậu Hà Lan mùa đông Áo, austrian schilling => Schilling Áo, austrian monetary unit => Đơn vị tiền tệ Áo,