Vietnamese Meaning of auditory hyperesthesia
Siêu nhạy cảm thính giác
Other Vietnamese words related to Siêu nhạy cảm thính giác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of auditory hyperesthesia
- auditory hallucination => ảo giác thính giác
- auditory cortex => Vỏ não thính giác
- auditory communication => giao tiếp bằng thính giác
- auditory center => Trung tâm thính giác
- auditory canal => Ống tai
- auditory area => khu thính giác
- auditory apparatus => máy trợ thính
- auditory aphasia => chứng mất khả năng ngôn ngữ về thính giác
- auditory agnosia => Mất khả năng nhận biết thính giác
- auditory => Thính giác
- auditory image => Hình ảnh thính giác
- auditory meatus => Ống tai ngoài
- auditory modality => Phương thức thính giác
- auditory nerve => thần kinh thính giác
- auditory ossicle => Xương tai
- auditory perception => Nhận thức thính giác
- auditory sensation => cảm giác thính giác
- auditory sense => Thính giác
- auditory system => Hệ thống thính giác
- auditory tube => Ống thính giác
Definitions and Meaning of auditory hyperesthesia in English
auditory hyperesthesia (n)
abnormal acuteness of hearing due to increased irritability of the sensory neural mechanism; characterized by intolerance for ordinary sound levels
FAQs About the word auditory hyperesthesia
Siêu nhạy cảm thính giác
abnormal acuteness of hearing due to increased irritability of the sensory neural mechanism; characterized by intolerance for ordinary sound levels
No synonyms found.
No antonyms found.
auditory hallucination => ảo giác thính giác, auditory cortex => Vỏ não thính giác, auditory communication => giao tiếp bằng thính giác, auditory center => Trung tâm thính giác, auditory canal => Ống tai,