FAQs About the word atramentaceous

màu mực

Black, like ink; inky; atramental.

No synonyms found.

No antonyms found.

atrabilious => hay tính tình nóng nảy, atrabiliary => ủ rũ, atrabiliar => tức giận, atrabilarious => ủ dột, atrabilarian => U uất,