Vietnamese Meaning of atmospherically
theo bầu khí quyển
Other Vietnamese words related to theo bầu khí quyển
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of atmospherically
- atmospherical => của khí quyển
- atmospheric static => Tĩnh điện khí quyển
- atmospheric state => trạng thái khí quyển
- atmospheric pressure => Áp suất khí quyển
- atmospheric phenomenon => Hiện tượng khí quyển
- atmospheric electricity => điện khí quyển
- atmospheric condition => Điều kiện khí quyển
- atmospheric => khí quyển
- atmosphere => khí quyển
- atmometer => Máy đo độ bốc hơi
Definitions and Meaning of atmospherically in English
atmospherically (adv.)
In relation to the atmosphere.
FAQs About the word atmospherically
theo bầu khí quyển
In relation to the atmosphere.
No synonyms found.
No antonyms found.
atmospherical => của khí quyển, atmospheric static => Tĩnh điện khí quyển, atmospheric state => trạng thái khí quyển, atmospheric pressure => Áp suất khí quyển, atmospheric phenomenon => Hiện tượng khí quyển,