Vietnamese Meaning of aster tripolium
'aster tripolium'
Other Vietnamese words related to 'aster tripolium'
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aster tripolium
- aster shortii => aster shortii
- aster ptarmicoides => Aster ptarmicoides
- aster novi-belgii => Cúc tây cảnh lâu
- aster novae-angliae => Hoa cúc cánh mối
- aster macrophyllus => Cúc lá lớn
- aster linosyris => Hoa cúc nhỏ
- aster linarifolius => Aster lá kim
- aster family => Họ Cúc
- aster falcatus => Cúc lưỡi liềm
- aster ericoides => -
- aster turbinellis => sao biển hình tuabin
- asteraceae => Cúc
- astereognosis => astereognosis
- asterias => Sao biển
- asteriated => có hình sao
- asterid dicot family => Họ thực vật hai lá mầm hoa sao
- asterid dicot genus => Chi thực vật hai lá mầm dạng sao
- asteridae => Sao biển
- asteridea => Sao biển
- asteridian => hình sao
Definitions and Meaning of aster tripolium in English
aster tripolium (n)
a common European aster that grows in salt marshes
FAQs About the word aster tripolium
'aster tripolium'
a common European aster that grows in salt marshes
No synonyms found.
No antonyms found.
aster shortii => aster shortii, aster ptarmicoides => Aster ptarmicoides, aster novi-belgii => Cúc tây cảnh lâu, aster novae-angliae => Hoa cúc cánh mối, aster macrophyllus => Cúc lá lớn,