Vietnamese Meaning of astatically
không ổn định
Other Vietnamese words related to không ổn định
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of astatically
Definitions and Meaning of astatically in English
astatically (adv.)
In an astatic manner.
FAQs About the word astatically
không ổn định
In an astatic manner.
No synonyms found.
No antonyms found.
astatic galvanometer => Vôn kế tĩnh điện, astatic coils => Cuộn dây không tĩnh, astatic => Không ổn định, astate => di sản, astasia => chứng mất khả năng đứng,