FAQs About the word asphaltite

Nhựa đường

Asphaltic., Asphaltic.

No synonyms found.

No antonyms found.

asphaltic => nhựa đường, asphalte => Nhựa đường, asphalt => Nhựa đường, asperula tinctoria => cây nhuộm vàng, asperula odorata => Rau diếp cá,