Vietnamese Meaning of ascii control character
Ký tự điều khiển ASCII
Other Vietnamese words related to Ký tự điều khiển ASCII
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ascii control character
- ascii character set => Bộ ký tự ASCII
- ascii character => ký tự ascii
- ascii => ASCII
- ascigerous => túi bào tử
- ascidium => túi bào tử
- ascidiozooid => Ascidiozoit
- ascidioidea => Ascidioidea
- ascidiform => có hình dạng như bình gốm cổ
- ascidiarium => Thúy tức
- ascidian tadpole => Nòng nọc của động vật thân mềm
- ascii text file => Tệp văn bản ASCII
- ascites => Bụng cổ trướng
- ascitic => cổ trướng
- ascitical => báng nước
- ascititious => <span style="font-size: 1.3rem;">siêu thai</span>
- asclepia meadii => Cây bông tai Mead
- asclepiad => họ La bố ma
- asclepiadaceae => họ Thiên lý
- asclepiadaceous => Họ Thiên lý
- asclepias => Cỏ bông
Definitions and Meaning of ascii control character in English
ascii control character (n)
ASCII characters to indicate carriage return or tab or backspace; typed by depressing a key and the control key at the same time
FAQs About the word ascii control character
Ký tự điều khiển ASCII
ASCII characters to indicate carriage return or tab or backspace; typed by depressing a key and the control key at the same time
No synonyms found.
No antonyms found.
ascii character set => Bộ ký tự ASCII, ascii character => ký tự ascii, ascii => ASCII, ascigerous => túi bào tử, ascidium => túi bào tử,