Vietnamese Meaning of arteria
động mạch
Other Vietnamese words related to động mạch
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arteria
- artemus ward => Artemus Ward
- artemision at ephesus => Đền Artemis ở Ephesus
- artemisia vulgaris => Ngải cứu
- artemisia tridentata => Cây ngải đắng
- artemisia stelleriana => Mugwort
- artemisia maritima => ngải biển
- artemisia ludoviciana => Cây ngải Tây Bắc Mỹ.
- artemisia gnaphalodes => Cây ngải hôi
- artemisia frigida => Artemisia frigida
- artemisia filifolia => Ngải cứu lá chỉ
- arteria alveolaris => động mạch phổi
- arteria alveolaris inferior => động mạch phế nang dưới
- arteria alveolaris superior => Động mạch phế nang trên
- arteria angularis => động mạch góc
- arteria appendicularis => động mạch ruột thừa
- arteria arcuata => động mạch hình vòng cung
- arteria ascendens => Động mạch chủ đi lên
- arteria auricularis => động mạch vành tai
- arteria axillaris => động mạch nách
- arteria basilaris => động mạch nền
Definitions and Meaning of arteria in English
arteria (n)
a blood vessel that carries blood from the heart to the body
FAQs About the word arteria
động mạch
a blood vessel that carries blood from the heart to the body
No synonyms found.
No antonyms found.
artemus ward => Artemus Ward, artemision at ephesus => Đền Artemis ở Ephesus, artemisia vulgaris => Ngải cứu, artemisia tridentata => Cây ngải đắng, artemisia stelleriana => Mugwort,