Vietnamese Meaning of arteria facialis
động mạch mặt
Other Vietnamese words related to động mạch mặt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arteria facialis
- arteria ethmoidalis => Động mạch sàng
- arteria epigastrica => Động mạch thượng vị
- arteria digitalis => Động mạch số
- arteria cystica => động mạch túi mật
- arteria coronaria => động mạch vành
- arteria communicans => động mạch thông
- arteria colica => Động mạch đại tràng
- arteria circumflexa scapulae => động mạch quấn vòng quanh xương vai
- arteria circumflexa ilium => n/a
- arteria circumflexa humeri => Động mạch vòng quanh xương cánh tay
- arteria femoralis => động mạch đùi
- arteria gastrica => động mạch dạ dày
- arteria gastrica breves => động mạch dạ dày ngắn
- arteria gastrica sinistra => động mạch dạ dày bên trái
- arteria glutes => Động mạch mông
- arteria hepatica => động mạch gan
- arteria ileocolica => động mạch hồi manh tràng
- arteria ileum => động mạch hồi tràng
- arteria iliaca => Động mạch chậu
- arteria iliolumbalis => Động mạch chậu thắt lưng
Definitions and Meaning of arteria facialis in English
arteria facialis (n)
an artery that originates in the external carotid and gives off branches that supply the neck and face
FAQs About the word arteria facialis
động mạch mặt
an artery that originates in the external carotid and gives off branches that supply the neck and face
No synonyms found.
No antonyms found.
arteria ethmoidalis => Động mạch sàng, arteria epigastrica => Động mạch thượng vị, arteria digitalis => Động mạch số, arteria cystica => động mạch túi mật, arteria coronaria => động mạch vành,