Vietnamese Meaning of artemisia abrotanum
Ngải cứu
Other Vietnamese words related to Ngải cứu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of artemisia abrotanum
- artemisia absinthium => Ngải cứu
- artemisia annua => Ngải cứu
- artemisia californica => Không tìm thấy thông tin
- artemisia campestris => Artemisia campestris
- artemisia cana => Ngải
- artemisia dracunculus => Ngải giấm
- artemisia filifolia => Ngải cứu lá chỉ
- artemisia frigida => Artemisia frigida
- artemisia gnaphalodes => Cây ngải hôi
- artemisia ludoviciana => Cây ngải Tây Bắc Mỹ.
Definitions and Meaning of artemisia abrotanum in English
artemisia abrotanum (n)
shrubby European wormwood naturalized in North America; sometimes used in brewing beer
FAQs About the word artemisia abrotanum
Ngải cứu
shrubby European wormwood naturalized in North America; sometimes used in brewing beer
No synonyms found.
No antonyms found.
artemisia => ngải cứu, artemis spinescens => Cây ngải cứu Na Uy, artemis pontica => Artemis pontica, artemis => Artemis, artemia salina => Artemia salina,