FAQs About the word arrow-shaped

hình mũi tên

(of a leaf shape) like an arrow head without flaring base lobes

No synonyms found.

No antonyms found.

arrowroot family => Họ Dong riềng, arrowroot => Củ dong, arrowleaf groundsel => Cúc diều hâu, arrowheaded => hình mũi tên, arrowhead => đầu mũi tên,