FAQs About the word arms manufacturer

Nhà sản xuất vũ khí

someone who manufactures arms and munitions

No synonyms found.

No antonyms found.

arm's length => một cánh tay, arms industry => công nghiệp vũ khí, arms deal => Thương vụ vũ khí, arms control => kiểm soát vũ trang, arms => vũ khí,