FAQs About the word arcubalist

nỏ

A crossbow.

No synonyms found.

No antonyms found.

arcuation => vòm, arcuately => Vòm, arcuated => hình vòm, arcuate vein of the kidney => Tĩnh mạch hình cung của thận, arcuate artery of the kidney => Động mạch hình cung thận,