Vietnamese Meaning of architector
kiến trúc sư
Other Vietnamese words related to kiến trúc sư
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of architector
- architectress => kiến trúc sư
- architectural => kiến trúc
- architectural engineering => Kỹ thuật xây dựng
- architectural ornament => Hoa văn kiến trúc
- architectural plan => Bản vẽ thiết kế kiến trúc
- architectural style => Kiến trúc
- architecturally => về mặt kiến trúc
- architecture => kiến trúc
- architeuthis => Mực khổng lồ
- architrave => Quây tường
Definitions and Meaning of architector in English
architector (n.)
An architect.
FAQs About the word architector
kiến trúc sư
An architect.
No synonyms found.
No antonyms found.
architectonics => kiến trúc, architectonical => kiến trúc, architectonic => kiến trúc, architective => kiến trúc, architect => kiến trúc sư,