Vietnamese Meaning of archiblastula
Tiền nguyên bào
Other Vietnamese words related to Tiền nguyên bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of archiblastula
- archibald wheel => Vít Ác-si-mét
- archibald percival wavell => Archibald Percival Wavell
- archibald macleish => Archibald MacLeish
- archiater => Archiater
- archiannelida => Ngành Giáp đai [Archiannelida]
- archiannelid => Archiannelida
- archi- => kiến trúc-
- archeus => Archeus
- archetypical => nguyên mẫu
- archetype => mẫu gốc
- archical => phân cấp
- archidiaconal => Phó tế trưởng
- archidiaconate => Tổng phó tế
- archidiskidon imperator => archidiskidon imperator
- archiepiscopacy => tổng giáo phận
- archiepiscopal => tổng giám mục
- archiepiscopality => tổng giáo phận
- archiepiscopate => Tổng giáo phận
- archierey => Tổng giám mục
- archil => an-xin
Definitions and Meaning of archiblastula in English
archiblastula (n.)
A hollow blastula, supposed to be the primitive form; a c/loblastula.
FAQs About the word archiblastula
Tiền nguyên bào
A hollow blastula, supposed to be the primitive form; a c/loblastula.
No synonyms found.
No antonyms found.
archibald wheel => Vít Ác-si-mét, archibald percival wavell => Archibald Percival Wavell, archibald macleish => Archibald MacLeish, archiater => Archiater, archiannelida => Ngành Giáp đai [Archiannelida],