Vietnamese Meaning of arboraceous
có cây cối
Other Vietnamese words related to có cây cối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of arboraceous
- arborary => khoa học lâm nghiệp
- arborator => người làm vườn
- arboreal => sống trên cây
- arboreal salamander => Kỳ giông sống trên cây
- arbored => có nhiều cây
- arboreous => sống trên cây
- arborescence => Cấu trúc cây phân nhánh
- arborescent => dạng cây
- arborescent plant => Cây bụi
- arboresque => giống như cây
Definitions and Meaning of arboraceous in English
arboraceous (s)
abounding in trees
FAQs About the word arboraceous
có cây cối
abounding in trees
No synonyms found.
No antonyms found.
arbor vitae => Cây bách, arbor vine => Cây leo, arbor dianae => cây lau, arbor day => Ngày trồng cây, arbor => cây,