Vietnamese Meaning of aquose
có tính chất nước
Other Vietnamese words related to có tính chất nước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aquose
- aquitanian => Aquitaine
- aquitania => Aquitaine
- aquitaine => Aquitaine
- aquiparous => đẻ con
- aquilon => Aquilon
- aquiline => giống đại bàng
- aquilegia vulgaris => Thủy cúc
- aquilegia scopulorum calcarea => Aquilegia scopulorum calcarea
- aquilegia canadensis => Aquilegia canadensis
- aquilegia caerulea => Aquilegia caerulea
Definitions and Meaning of aquose in English
aquose (a.)
Watery; aqueous.
FAQs About the word aquose
có tính chất nước
Watery; aqueous.
No synonyms found.
No antonyms found.
aquitanian => Aquitaine, aquitania => Aquitaine, aquitaine => Aquitaine, aquiparous => đẻ con, aquilon => Aquilon,