Vietnamese Meaning of aprication
lòng biết ơn
Other Vietnamese words related to lòng biết ơn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aprication
Definitions and Meaning of aprication in English
aprication (n.)
Basking in the sun.
FAQs About the word aprication
lòng biết ơn
Basking in the sun.
No synonyms found.
No antonyms found.
apricate => tắm nắng, apresoline => Aprèsolin, apraxic => Thực hành, apraxia => Mất khả năng thực hành, apractic => không thực tế,