FAQs About the word apple-sized

bằng kích thước của quả táo

having the approximate size of an apple

No synonyms found.

No antonyms found.

apple-shaped => hình quả táo, apple-scented => có mùi táo, applesauce cake => Bánh táo sốt táo, applesauce => Sốt táo, applemint => bạc hà hương táo,