Vietnamese Meaning of apple-sized
bằng kích thước của quả táo
Other Vietnamese words related to bằng kích thước của quả táo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of apple-sized
Definitions and Meaning of apple-sized in English
apple-sized (s)
having the approximate size of an apple
FAQs About the word apple-sized
bằng kích thước của quả táo
having the approximate size of an apple
No synonyms found.
No antonyms found.
apple-shaped => hình quả táo, apple-scented => có mùi táo, applesauce cake => Bánh táo sốt táo, applesauce => Sốt táo, applemint => bạc hà hương táo,