Vietnamese Meaning of apodemus
Chuột đồng
Other Vietnamese words related to Chuột đồng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of apodemus
Definitions and Meaning of apodemus in English
apodemus (n)
Old World field mice
FAQs About the word apodemus
Chuột đồng
Old World field mice
No synonyms found.
No antonyms found.
apodeme => apodem, apodeictically => chắc chắn, apodeictical => chắc chắn, apodeictic => chắc chắn, apode => động vật không có chân,