Vietnamese Meaning of apheresis
tách tế bào
Other Vietnamese words related to tách tế bào
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of apheresis
- aphemia => chứng mất ngôn ngữ
- apheliotropism => hướng tránh xa mặt trời
- apheliotropic => hướng ngày đoạn viễn điểm
- aphelion => Điểm viễn nhật
- aphelia => điểm viễn nhật
- aphasy => Rối loạn ngôn ngữ
- aphasmidia => Aphasmidia
- aphasic => người mất khả năng ngôn ngữ
- aphasia => chứng mất ngôn ngữ
- aphanitic => afanítica
Definitions and Meaning of apheresis in English
apheresis (n)
(linguistics) omission at the beginning of a word as in `coon' for `raccoon' or `till' for `until'
a procedure in which blood is drawn and separated into its components by dialysis; some are retained and the rest are returned to the donor by transfusion
apheresis (n.)
The dropping of a letter or syllable from the beginning of a word; e. g., cute for acute.
An operation by which any part is separated from the rest.
FAQs About the word apheresis
tách tế bào
(linguistics) omission at the beginning of a word as in `coon' for `raccoon' or `till' for `until', a procedure in which blood is drawn and separated into its c
No synonyms found.
No antonyms found.
aphemia => chứng mất ngôn ngữ, apheliotropism => hướng tránh xa mặt trời, apheliotropic => hướng ngày đoạn viễn điểm, aphelion => Điểm viễn nhật, aphelia => điểm viễn nhật,