Vietnamese Meaning of antipathous
phản cảm
Other Vietnamese words related to phản cảm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antipathous
- antipathy => Sự ghét bỏ
- antipeptone => kháng pepton
- antiperiodic => Phản tuần hoàn
- antiperistaltic => chống nhu động
- antiperistasis => chống đối
- antiperistatic => chống nhu động
- antipernicious anemia factor => Yếu tố kháng bệnh thiếu máu ác tính
- antipersonnel => chống bộ binh
- anti-personnel bomb => bom chống người
- antiperspirant => Chất khử mùi
Definitions and Meaning of antipathous in English
antipathous (a.)
Having a natural contrariety; adverse; antipathetic.
FAQs About the word antipathous
phản cảm
Having a natural contrariety; adverse; antipathetic.
No synonyms found.
No antonyms found.
antipathize => không thích, antipathist => khó chịu, antipathies => thái độ ghét bỏ, antipathic => phản cảm, antipathetical => Kỵ,