Vietnamese Meaning of antiparallels
song song đối nhau
Other Vietnamese words related to song song đối nhau
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antiparallels
- antiparallel => ngược song song
- antipapal => chống Giáo hoàng
- antioxidant => chất chống oxy hóa
- antiorgastic => chống cực khoái
- antiophthalmic factor => Yếu tố chống lại mắt
- antiodontalgic => chống đau răng
- antiochian => Antioch
- antioch => Antioch
- antinomy => luật mâu thuẫn
- antinomist => chống chủ nghĩa luật lệ
Definitions and Meaning of antiparallels in English
antiparallels (n. pl.)
Straight lines or planes which make angles in some respect opposite in character to those made by parallel lines or planes.
FAQs About the word antiparallels
song song đối nhau
Straight lines or planes which make angles in some respect opposite in character to those made by parallel lines or planes.
No synonyms found.
No antonyms found.
antiparallel => ngược song song, antipapal => chống Giáo hoàng, antioxidant => chất chống oxy hóa, antiorgastic => chống cực khoái, antiophthalmic factor => Yếu tố chống lại mắt,