Vietnamese Meaning of anoxemia
tình trạng thiếu ô xy trong máu
Other Vietnamese words related to tình trạng thiếu ô xy trong máu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anoxemia
Definitions and Meaning of anoxemia in English
anoxemia (n)
abnormally low oxygen content in arterial blood
FAQs About the word anoxemia
tình trạng thiếu ô xy trong máu
abnormally low oxygen content in arterial blood
No synonyms found.
No antonyms found.
anovulatory drug => Thuốc chống rụng trứng, anovulation => Vô kinh, anovulant => không rụng trứng, anova => Phân tích phương sai, anourous => ếch nhái,