Vietnamese Meaning of anomalist
người nghiên cứu hiện tượng khác thường
Other Vietnamese words related to người nghiên cứu hiện tượng khác thường
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anomalist
- anomalistic => dị thường
- anomalistic month => Tháng bất thường
- anomalistic year => Năm giao điểm cận nhật
- anomalistical => theo viễn điểm gần nhất
- anomalistically => Bất thường
- anomaloflorous => Thực vật bất thường
- anomalopidae => Họ Cá đèn lồng mắt nhỏ
- anomalops => Cá mắt bất thường
- anomalopteryx => Anomalopteryx
- anomalopteryx oweni => Anomalopteryx oweni
Definitions and Meaning of anomalist in English
anomalist (n)
someone who has a special interest in exceptional cases
FAQs About the word anomalist
người nghiên cứu hiện tượng khác thường
someone who has a special interest in exceptional cases
No synonyms found.
No antonyms found.
anomalism => Sự bất thường, anomalipede => anomalipede, anomaliped => có bàn chân bất thường, anomalies => các điểm bất thường, anomala orientalis => Bọ hung đen,