Vietnamese Meaning of annotto
Nước màu điều
Other Vietnamese words related to Nước màu điều
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of annotto
Definitions and Meaning of annotto in English
annotto (n.)
Alt. of Arnotto
FAQs About the word annotto
Nước màu điều
Alt. of Arnotto
No synonyms found.
No antonyms found.
annotinous => có chú thích, annotine => chú thích, annotatory => chú thích, annotator => Người chú thích, annotative => chú thích,