Vietnamese Meaning of annexionist
chủ nghĩa bành trướng
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa bành trướng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of annexionist
Definitions and Meaning of annexionist in English
annexionist (n.)
An annexationist.
FAQs About the word annexionist
chủ nghĩa bành trướng
An annexationist.
No synonyms found.
No antonyms found.
annexion => sáp nhập, annexing => sáp nhập, annexer => sáp nhập, annexed => sáp nhập, annexe => phụ lục,