Vietnamese Meaning of anisoptera
Cánh cứng
Other Vietnamese words related to Cánh cứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anisoptera
- anisospore => bào tử khác hình
- anisostemonous => khác nhị
- anisosthenic => Anisosthenic
- anisotremus => Anisotrèmus
- anisotremus surinamensis => Cá hồng đuôi vàng
- anisotremus virginicus => Anisotremus virginicus
- anisotrope => Hướng dị
- anisotropic => Dị hướng
- anisotropically => Hướng dị hợp
- anisotropous => Dị hướng
Definitions and Meaning of anisoptera in English
anisoptera (n)
dragonflies
FAQs About the word anisoptera
Cánh cứng
dragonflies
No synonyms found.
No antonyms found.
anisopoda => Anisopoda, anisophyllous => dị dạng lá, anisopetalous => cánh hoa không đều, anisometropic => Loạn thị, anisometropia => Loạn thị lệch khúc,