Vietnamese Meaning of anglophobic
Anglophobic
Other Vietnamese words related to Anglophobic
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anglophobic
- anglophobia => chứng sợ người Anh
- anglophobe => người theo chủ nghĩa bài Anh
- anglophilic => ưa thích nước Anh
- anglophilia => Anh ngữ philia
- anglophile => người ưa thích tiếng Anh
- anglophil => Anh quốc cuồng
- anglo-norman => Anglo-Norman
- anglomaniac => Người mê Anh
- anglomania => Anh cuồng
- anglo-jewish => Người Anh Do Thái
- anglo-saxon => Người Anglo-Saxon
- anglo-saxon deity => Thần thoại Anglo-Saxon
- anglo-saxondom => Người Anglo-Saxon
- anglo-saxonism => Chủ nghĩa Anh-xắc-xông
- angola => Angola
- angola pea => Đậu hạt Angola
- angolan => Angolan
- angolan capital => thủ đô Angola
- angolan monetary unit => Đơn vị tiền tệ Angola
- angolese => Angola
Definitions and Meaning of anglophobic in English
anglophobic (a)
characterized by Anglophobia
FAQs About the word anglophobic
Anglophobic
characterized by Anglophobia
No synonyms found.
No antonyms found.
anglophobia => chứng sợ người Anh, anglophobe => người theo chủ nghĩa bài Anh, anglophilic => ưa thích nước Anh, anglophilia => Anh ngữ philia, anglophile => người ưa thích tiếng Anh,