Vietnamese Meaning of angiocardiogram
Chụp mạch máu tim
Other Vietnamese words related to Chụp mạch máu tim
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of angiocardiogram
- angiocarp => quả khép
- angiocarpic => angiocarpic
- angiocarpous => Angiocarpic
- angioedema => phù mạch
- angiogenesis => Sinh mạch
- angiogenesis inhibitor => chất ức chế tân tạo mạch máu
- angiogram => Chụp mạch máu
- angiography => Chụp mạch máu
- angiohemophilia => xuất huyết mạch máu dai dẳng
- angiologist => Chuyên gia mạch máu
Definitions and Meaning of angiocardiogram in English
angiocardiogram (n)
a series of X rays representing the action of the heart and its blood vessels after the injection of a radiopaque substance
FAQs About the word angiocardiogram
Chụp mạch máu tim
a series of X rays representing the action of the heart and its blood vessels after the injection of a radiopaque substance
No synonyms found.
No antonyms found.
angio- => angio-, anginous => đau thắt ngực, anginose => đau thắt ngực, anginal => Angina, angina pectoris => Đau thắt ngực,