Vietnamese Meaning of angellike
giống như thiên thần
Other Vietnamese words related to giống như thiên thần
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of angellike
- angelo correr => Angelo Correr
- angelo guiseppe roncalli => Angelo Giuseppe Roncallli
- angelolatry => Thờ thần thiên thần
- angelology => Thiên thần học
- angelophany => Thiên thần hiển hiện
- angelot => thiên thần
- angel's trumpet => Hoa loa kèn
- angelus => Thiên Thần Cáo
- angelus bell => Chuông Angelus
- angel-wing begonia => Dạ yến thảo cánh thiên thần
Definitions and Meaning of angellike in English
angellike (a. & adv.)
Resembling an angel.
FAQs About the word angellike
giống như thiên thần
Resembling an angel.
No synonyms found.
No antonyms found.
angelize => thiên thần hóa, angelique => Angelica, angelim => Angilim, angelify => thiên thần, angelicalness => tính thiên thần,