Vietnamese Meaning of anestric
không động dục
Other Vietnamese words related to không động dục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anestric
Definitions and Meaning of anestric in English
anestric (a)
of or relating to anestrus
FAQs About the word anestric
không động dục
of or relating to anestrus
No synonyms found.
No antonyms found.
anesthyl => gây mê, anesthetize => gây mê, anesthetist => Bác sĩ gây mê, anesthetise => gây mê, anesthetic agent => thuốc gây mê,