Vietnamese Meaning of anadem
Hơi thở
Other Vietnamese words related to Hơi thở
Nearest Words of anadem
Definitions and Meaning of anadem in English
anadem (n.)
A garland or fillet; a chaplet or wreath.
FAQs About the word anadem
Hơi thở
A garland or fillet; a chaplet or wreath.
Đại tá,Vương miện,vương miện,vương miện,chuỗi tràng hạt,coronal,vương miện,vòng hoa,nguyệt quế
No antonyms found.
anadama bread => Bánh mì anadama, anacyclus pyrethrum => Cúc La Mã, anacyclus => Anacyclus, anacrusis => Dạo đầu, anacrotism => Loạn nhịp,