FAQs About the word amyloplastic

amiloplast

Starch-forming; amylogenic.

No synonyms found.

No antonyms found.

amylometer => Máy đo độ tinh bột, amylolytic => amilolytic, amylolysis => Phân hủy tinh bột, amyloidosis => Bệnh tiên phát do澱粉 dạng, amyloidal => amyloid,