Vietnamese Meaning of amygdaliferous
hình hạnh nhân
Other Vietnamese words related to hình hạnh nhân
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of amygdaliferous
- amygdaliform => hình hạnh nhân
- amygdalin => amygdalin
- amygdaline => amygdalin
- amygdaloid => hạnh nhân
- amygdaloid nucleus => Hạch hạnh nhân
- amygdaloidal => có hình dạng hạnh nhân
- amygdalotomy => phẫu thuật cắt amidan
- amygdalus => cây hạnh nhân
- amygdalus communis => hạnh nhân
- amygdalus communis amara => hạnh nhân đắng
Definitions and Meaning of amygdaliferous in English
amygdaliferous (a.)
Almond-bearing.
FAQs About the word amygdaliferous
hình hạnh nhân
Almond-bearing.
No synonyms found.
No antonyms found.
amygdalic => hạnh nhân, amygdalate => amygdalate, amygdalaceous => amygdalin, amygdalaceae => Họ Đào kim nương, amygdala => hạch hạnh nhân,