Vietnamese Meaning of amphigony
Trái nghĩa ở hai đầu
Other Vietnamese words related to Trái nghĩa ở hai đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of amphigony
Definitions and Meaning of amphigony in English
amphigony (n.)
Sexual propagation.
FAQs About the word amphigony
Trái nghĩa ở hai đầu
Sexual propagation.
No synonyms found.
No antonyms found.
amphigonous => lưỡng tính, amphigonic => lưỡng tính, amphigenous => Lưỡng tính, amphigenesis => amphigenesis, amphigene => lưỡng tính,