Vietnamese Meaning of amorphous shape
Hình dạng vô định hình
Other Vietnamese words related to Hình dạng vô định hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of amorphous shape
- amorphous => Vô định hình
- amorphophallus titanum => Hoa xác chết
- amorphophallus rivieri => Vòi voi
- amorphophallus paeonifolius => Amorphophallus paeonifolius
- amorphophallus campanulatus => Củ nưa khổng lồ
- amorphophallus => Bạch cập
- amorphism => phi tinh thể
- amorphas => vô định hình
- amorpha fruticosa => Amorpha fruticosa.
- amorpha canescens => Amorpha canescens
Definitions and Meaning of amorphous shape in English
amorphous shape (n)
an ill-defined or arbitrary shape
FAQs About the word amorphous shape
Hình dạng vô định hình
an ill-defined or arbitrary shape
No synonyms found.
No antonyms found.
amorphous => Vô định hình, amorphophallus titanum => Hoa xác chết, amorphophallus rivieri => Vòi voi, amorphophallus paeonifolius => Amorphophallus paeonifolius, amorphophallus campanulatus => Củ nưa khổng lồ,