Vietnamese Meaning of amniote
Động vật có màng ối
Other Vietnamese words related to Động vật có màng ối
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of amniote
Definitions and Meaning of amniote in English
amniote (n)
any member of the Amniota
FAQs About the word amniote
Động vật có màng ối
any member of the Amniota
No synonyms found.
No antonyms found.
amniota => Động vật có màng ối, amnios => ối ối, amnionic fluid => Nước ối, amnionic => ối, amnion => Màng ối,