Vietnamese Meaning of americanization
Mỹ hóa
Other Vietnamese words related to Mỹ hóa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of americanization
- americanism => Tính Mỹ
- americanise => Mỹ hóa
- americanisation => Mĩ hóa
- american-indian language => Ngôn ngữ bản địa của người Mỹ
- americana => Americana
- american wormseed => Sâu wormseed của Mỹ
- american woodcock => Gà gô Mỹ
- american wisteria => Hoa tử đằng Mỹ
- american wistaria => Hoa tử đằng Mỹ
- american widgeon => Vịt cạp nong
- americanize => mỹ hóa
- americanizer => người Mỹ hóa
- americanizing => Mỹ hóa
- americium => americi
- americus vespucius => Amerigo Vespucci
- amerigo vespucci => Amerigo Vespucci
- amerind => Người bản địa Châu Mỹ
- amerindian => người Mỹ bản địa
- amerindian language => Ngôn ngữ thổ dân châu Mỹ
- amerindic => người bản địa châu Mỹ
Definitions and Meaning of americanization in English
americanization (n)
assimilation into American culture
americanization (n.)
The process of Americanizing.
FAQs About the word americanization
Mỹ hóa
assimilation into American cultureThe process of Americanizing.
No synonyms found.
No antonyms found.
americanism => Tính Mỹ, americanise => Mỹ hóa, americanisation => Mĩ hóa, american-indian language => Ngôn ngữ bản địa của người Mỹ, americana => Americana,