Vietnamese Meaning of american smooth dogfish
Cá nhám chó Mỹ
Other Vietnamese words related to Cá nhám chó Mỹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of american smooth dogfish
- american smokewood => Gỗ hun khói Mỹ
- american smelt => Cá trích Mỹ
- american sign language => Ngôn ngữ ký hiệu Hoa Kỳ
- american shrew mole => Chuột chũi chột mũi nhọn
- american samoa => Samoa thuộc Mỹ
- american saddle horse => Ngựa yên ngựa Hoa Kỳ
- american sable => | Chồn đen Mỹ
- american rock brake => Phanh đá của Mỹ
- american robin => Gáy vàng Mỹ
- american revolutionary war => Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ
- american spicebush => Đại quế Mỹ
- american spikenard => Spikenard Mỹ
- american staffordshire terrier => Chó sục Staffordshire Mỹ
- american standard code for information interchange => Mã tiêu chuẩn Hoa Kỳ để trao đổi thông tin
- american standard version => Bản dịch chuẩn Mỹ
- american star grass => Cỏ sao Mỹ
- american state => tiểu bang Hoa Kỳ
- american stock exchange => Sàn giao dịch chứng khoán New York
- american sweet chestnut => Cây dẻ gai nước Mỹ
- american sweet gum => cây bồ đề
Definitions and Meaning of american smooth dogfish in English
american smooth dogfish (n)
found along the Atlantic coast of the Americas
FAQs About the word american smooth dogfish
Cá nhám chó Mỹ
found along the Atlantic coast of the Americas
No synonyms found.
No antonyms found.
american smokewood => Gỗ hun khói Mỹ, american smelt => Cá trích Mỹ, american sign language => Ngôn ngữ ký hiệu Hoa Kỳ, american shrew mole => Chuột chũi chột mũi nhọn, american samoa => Samoa thuộc Mỹ,