FAQs About the word american legion

Quân đoàn Hoa Kỳ

the largest organization of United States war veterans

No synonyms found.

No antonyms found.

american laurel => nguyệt quế Mỹ, american larch => Thông Ngang, american language => Tiếng Anh Mỹ, american lady crab => Cua bà Mỹ, american labor party => Đảng Lao động Hoa Kỳ,