Vietnamese Meaning of american chestnut
Cây dẻ Mỹ
Other Vietnamese words related to Cây dẻ Mỹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of american chestnut
- american cheese => phô mai Mỹ
- american chameleon => Tắc kè hoa Mỹ
- american centaury => Bạch hoa xà
- american capital => thủ đô nước Mỹ
- american bugbane => Cimicifuga racemosa
- american buffalo => Trâu Mỹ (American Buffalo)
- american brooklime => Cây lưu ly Mỹ
- american bog asphodel => Chó đẻ Mỹ
- american blight => Bệnh sương mai
- american bittersweet => Cây bìm bịp
- american civil war => Nội chiến Hoa Kỳ
- american cockroach => Gián Mỹ
- american columbo => Người Mỹ Colombo
- american coot => Gà nước Mỹ
- american copper => đồng Mỹ
- american crab apple => Táo dại Mỹ
- american cranberry => Quả nam việt quất Mỹ
- american cranberry bush => Cây việt quất mỹ
- american crayfish => Bò cạp nước Mỹ
- american creeper => Mây gai năm lá
Definitions and Meaning of american chestnut in English
american chestnut (n)
large tree found from Maine to Alabama
FAQs About the word american chestnut
Cây dẻ Mỹ
large tree found from Maine to Alabama
No synonyms found.
No antonyms found.
american cheese => phô mai Mỹ, american chameleon => Tắc kè hoa Mỹ, american centaury => Bạch hoa xà, american capital => thủ đô nước Mỹ, american bugbane => Cimicifuga racemosa,