FAQs About the word amentiform

giống như triệu chứng amentiform

Shaped like a catkin.

No synonyms found.

No antonyms found.

amentiferous => mang tua, amentiferae => Aminoferon, amentia => Quên lãng, amentaceous => có hoa đực dạng đuôi sóc, amenta => hoa đực,