Vietnamese Meaning of alpine clubmoss
Rêu đuôi chồn núi An-pơ
Other Vietnamese words related to Rêu đuôi chồn núi An-pơ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of alpine clubmoss
- alpine clover => Cỏ ba lá núi cao
- alpine celery pine => Cần tây ở dãy Alps
- alpine besseya => besseya núi cao
- alpine bearberry => Bạch quả
- alpine azalea => Hoa đỗ quyên núi cao
- alpine ash => Tần bì núi
- alpine anemone => Hoa tuyết nhung Alpine
- alpine => miền núi An-pơ
- alpigene => Thực vật núi cao
- alpia => Dãy Alps
- alpine coltsfoot => Alpine coltsfoot
- alpine enchanter's nightshade => cây hoa tiên thảo
- alpine fir => linh sam
- alpine glacier => Sông băng vùng núi cao
- alpine gold => Mai tuyết
- alpine golden chain => Chuỗi vàng núi cao
- alpine goldenrod => Không xác định
- alpine hulsea => Hulsea miền núi
- alpine lady fern => Cây dương xỉ núi
- alpine lift => Thang máy núi cao
Definitions and Meaning of alpine clubmoss in English
alpine clubmoss (n)
a variety of club moss
FAQs About the word alpine clubmoss
Rêu đuôi chồn núi An-pơ
a variety of club moss
No synonyms found.
No antonyms found.
alpine clover => Cỏ ba lá núi cao, alpine celery pine => Cần tây ở dãy Alps, alpine besseya => besseya núi cao, alpine bearberry => Bạch quả, alpine azalea => Hoa đỗ quyên núi cao,