FAQs About the word almsgiving

bố thí

making voluntary contributions to aid the poorThe giving of alms.

tổ chức từ thiện,nhà hảo tâm,trợ cấp,chủ nghĩa nhân văn,chủ nghĩa nhân đạo,phúc lợi,bố thí,Lòng vị tha,Từ thiện,ân huệ

No antonyms found.

almsgiver => người làm ơn, almsfolk => những người ăn xin, almsdeed => Bố thí, alms tray => Khay khất thực, alms dish => Đĩa đựng tiền bố thí,