Vietnamese Meaning of almsgiving
bố thí
Other Vietnamese words related to bố thí
Nearest Words of almsgiving
Definitions and Meaning of almsgiving in English
almsgiving (n)
making voluntary contributions to aid the poor
almsgiving (n.)
The giving of alms.
FAQs About the word almsgiving
bố thí
making voluntary contributions to aid the poorThe giving of alms.
tổ chức từ thiện,nhà hảo tâm,trợ cấp,chủ nghĩa nhân văn,chủ nghĩa nhân đạo,phúc lợi,bố thí,Lòng vị tha,Từ thiện,ân huệ
No antonyms found.
almsgiver => người làm ơn, almsfolk => những người ăn xin, almsdeed => Bố thí, alms tray => Khay khất thực, alms dish => Đĩa đựng tiền bố thí,