FAQs About the word alimentative

có giá trị dinh dưỡng

related to the supply of aliment

No synonyms found.

No antonyms found.

alimentation => Dinh dưỡng, alimentary tract smear => Phiến đồ hệ tiêu hóa, alimentary tract => Hệ tiêu hóa, alimentary paste => Mì ống, alimentary canal => ống tiêu hóa,