Vietnamese Meaning of aitiology
Nguyên nhân học
Other Vietnamese words related to Nguyên nhân học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of aitiology
Definitions and Meaning of aitiology in English
aitiology (n.)
See Aetiology.
FAQs About the word aitiology
Nguyên nhân học
See Aetiology.
No synonyms found.
No antonyms found.
aitchbone => xương hông, aitch => h, ait => được, aisless => không có lối đi, aisled => có lối đi bên,