Vietnamese Meaning of airward
hướng lên
Other Vietnamese words related to hướng lên
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of airward
- air-to-surface missile => Tên lửa không đối đất
- air-to-surface => không đối đất
- air-to-ground missile => Tên lửa không đối đất
- air-to-ground => không đối đất
- air-to-air missile => Tên lửa không đối không
- air-to-air => không đối không
- air-tight => kín khí
- airtight => Kín gió
- airt => Không khí
- airstrip => Đường băng
Definitions and Meaning of airward in English
airward (adv.)
Alt. of Airwards
FAQs About the word airward
hướng lên
Alt. of Airwards
No synonyms found.
No antonyms found.
air-to-surface missile => Tên lửa không đối đất, air-to-surface => không đối đất, air-to-ground missile => Tên lửa không đối đất, air-to-ground => không đối đất, air-to-air missile => Tên lửa không đối không,