FAQs About the word agitative

Kích động

causing or tending to cause anger or resentmentTending to agitate.

No synonyms found.

No antonyms found.

agitation => kích động, agitating => kích động, agitatedly => bồn chồn, agitated depression => Rối loạn trầm cảm kích động, agitated => kích động,